Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
đao phủ
|
bourreau; (từ cũ, nghĩa cũ) tranche-tête; exécuteur des hautes oeuvres